Cơ sở dữ liệu là gì? Các bước tạo lập cơ sở dữ liệu trong access

Cơ sở dữ liệu là một hệ thống có tổ chức được sử dụng để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu. Nó là một phần quan trọng của hầu hết các tổ chức và doanh nghiệp hiện đại, cho phép họ lưu trữ thông tin quan trọng, tương tác với khách hàng và nhà cung cấp, và thực hiện các hoạt động nội bộ một cách hiệu quả. Để có một cơ sở dữ liệu tốt bạn cần biết các bước tạo lập cơ sở dữ liệu được thiết kế đúng đắn.

Cơ sở dữ liệu là gì?

Cơ sở dữ liệu (Database) là một tập hợp có tổ chức các dữ liệu liên quan, được lưu trữ và quản lý thông qua một hệ thống phần mềm. Nó cung cấp một phương pháp cho việc tổ chức, lưu trữ, truy xuất và cập nhật dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả.

Cơ sở dữ liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm doanh nghiệp, khoa học, giáo dục và tổ chức chính phủ. Chúng cung cấp một cách để lưu trữ và quản lý dữ liệu, cho phép người dùng truy xuất thông tin theo nhu cầu và thực hiện các thao tác như thêm, sửa đổi và xóa dữ liệu.

>> Xem thêm: Xóa thư mục trong Linux

Tại sao cơ sở dữ liệu lại quan trọng?

Cơ sở dữ liệu có hiệu năng cao mang ý nghĩa quan trọng đối với mọi tổ chức. Nó hỗ trợ các hoạt động nội bộ trong công ty và lưu trữ các hoạt động tương tác với khách hàng và nhà cung cấp. Ngoài ra, cơ sở dữ liệu cũng lưu trữ thông tin quản trị và dữ liệu chuyên biệt như mô hình kỹ thuật hoặc kinh tế. Ví dụ điển hình là hệ thống thư viện kỹ thuật số, hệ thống đặt chỗ du lịch và hệ thống kiểm kê. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao cơ sở dữ liệu quan trọng:

Điều chỉnh quy mô hiệu quả

Các ứng dụng cơ sở dữ liệu có khả năng quản lý một lượng lớn dữ liệu, cho phép điều chỉnh quy mô từ hàng triệu đến hàng tỷ bản ghi và hơn thế nữa. Nếu không có cơ sở dữ liệu, việc lưu trữ một lượng dữ liệu kỹ thuật số lớn như vậy sẽ trở nên không khả thi.

Tính toàn vẹn của dữ liệu

Cơ sở dữ liệu áp dụng các quy tắc và ràng buộc để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ và cập nhật một cách chính xác, giúp tránh lỗi và đảm bảo độ tin cậy của thông tin.

Bảo mật dữ liệu

Cơ sở dữ liệu hỗ trợ các yêu cầu về quyền riêng tư và tuân thủ liên quan đến dữ liệu. Ví dụ, để truy cập cơ sở dữ liệu, người dùng phải đăng nhập và quyền truy cập có thể được điều chỉnh cho từng người dùng. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng và ngăn chặn truy cập trái phép.

Phân tích dữ liệu

Cơ sở dữ liệu được sử dụng trong hệ thống phân tích dữ liệu hiện đại để xác định xu hướng, mô hình hoặc dự đoán. Việc phân tích dữ liệu này giúp tổ chức có được cái nhìn sâu sắc về hoạt động kinh doanh và hỗ trợ quyết định thông minh và chiến lược.

Cơ sở dữ liệu đã phát triển như thế nào?

Cơ sở dữ liệu đã trải qua một quá trình phát triển đáng kể từ những năm đầu khi chỉ sử dụng các băng từ với dữ liệu được lưu trữ tuần tự. Cùng với sự tiến bộ trong công nghệ, cơ sở dữ liệu đã phát triển thành những hệ thống phức tạp và hiệu năng cao, với sự chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về sự phát triển của các mô hình cơ sở dữ liệu:

  • Cơ sở dữ liệu phân cấp: Trở nên phổ biến vào những năm 1970, cơ sở dữ liệu phân cấp lưu trữ dữ liệu trong cấu trúc cây, thiết lập mối quan hệ cha-con giữa các tệp. Tuy nhiên, việc triển khai mô hình này phức tạp và có hạn chế khi không thể xử lý nhiều mối quan hệ cha-con mà không gây ra sự trùng lặp dữ liệu đáng kể.
  • Cơ sở dữ liệu mạng: Mô hình dữ liệu mạng xuất hiện đồng thời với cơ sở dữ liệu phân cấp, cho phép các bản ghi con có thể có nhiều bản ghi cha và ngược lại. Điều này mang lại khả năng liên kết linh hoạt giữa các bản ghi.
  • Cơ sở dữ liệu quan hệ: Vào những năm 1980, cơ sở dữ liệu quan hệ trở nên phổ biến nhờ tính linh hoạt và khả năng tương thích với phần cứng nhanh hơn. Mô hình quan hệ sắp xếp dữ liệu thành các bảng, mỗi bảng đại diện cho một danh mục với các thuộc tính là các cột và các bản ghi dữ liệu là các hàng. Các quan hệ giữa các bảng được thiết lập thông qua khóa chính và khóa ngoại.
  • Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng: Xuất hiện vào những năm 1990, cơ sở dữ liệu hướng đối tượng được phát triển để phù hợp với lập trình hướng đối tượng. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu được coi là các đối tượng, và các thuộc tính của đối tượng được ánh xạ vào cơ sở dữ liệu. Điều này mang lại khả năng biểu diễn trực quan hóa và linh hoạt hơn khi làm việc với dữ liệu phức tạp.
  • Cơ sở dữ liệu NoSQL: NoSQL đại diện cho các cơ sở dữ liệu không sử dụng mô hình quan hệ. Nó đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, đồng thời với sự phát triển của kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán và điện toán cụm. Các cơ sở dữ liệu NoSQL có khả năng lưu trữ dữ liệu trên nhiều thiết bị lưu trữ cơ sở, và không yêu cầu lược đồ bảng cố định, mang lại khả năng linh hoạt và quy mô theo chiều ngang.

Các bước tạo lập cơ sở dữ liệu trong Access

các bước tạo lập cơ sở dữ liệu

Để tạo cơ sở dữ liệu trong Access, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Mở Access và chọn “Blank Database” (Cơ sở dữ liệu trống) từ màn hình khởi động hoặc File tab.

Bước 2: Đặt tên cho cơ sở dữ liệu mới và chỉ định vị trí lưu trữ.

Bước 3: Access sẽ mở một cửa sổ trống gọi là “Table1” (Bảng 1). Bạn có thể tiếp tục tạo bảng mới hoặc nhập dữ liệu vào bảng hiện có.

  • Tạo bảng mới:

Chọn “Table Design” (Thiết kế bảng) trong tab “Table Tools”.

Đặt tên cho bảng và nhập tên trường (column) và kiểu dữ liệu cho từng trường.

Nhấp đúp vào mỗi trường để tùy chỉnh các thuộc tính như độ dài, kiểu dữ liệu, ràng buộc, v.v.

Nhấp vào nút “Save” (Lưu) để lưu bảng mới.

  • Nhập dữ liệu vào bảng hiện có:

Chọn “Datasheet View” (Chế độ bảng) trong tab “Table Tools”.

Nhập dữ liệu vào các cột và hàng tương ứng.

Nhấp vào nút “Save” (Lưu) để lưu dữ liệu.

Bước 4: Bạn có thể tạo thêm bảng khác bằng cách lặp lại bước 3 hoặc tạo quan hệ giữa các bảng (nếu cần).

Tạo quan hệ:

  • Chọn “Database Tools” và chọn “Relationships” (Quan hệ).
  • Kéo và thả các trường chính (primary key) từ bảng gốc vào bảng đích để tạo quan hệ.
  • Điều chỉnh các thuộc tính của quan hệ, bao gồm các khóa ngoại (foreign key) và các quy tắc cập nhật/cascade delete.
  • Nhấp vào nút “Save” (Lưu) để lưu quan hệ.

Bước 5: Lưu cơ sở dữ liệu của bạn và đóng Access.

Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn đã tạo thành công cơ sở dữ liệu trong Access và có thể sử dụng nó để lưu trữ và quản lý dữ liệu của bạn.

Với các bước tạo lập cơ sở dữ liệu trên, bạn có thể thiết kế và tạo ra các bảng, nhập dữ liệu và tạo quan hệ giữa các bảng trong Access một cách dễ dàng. Điều này cho phép bạn tận dụng tối đa sức mạnh của cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin và đưa ra quyết định thông minh dựa trên dữ liệu. Với khả năng linh hoạt và tính nhất quán của Access, bạn có thể tạo và tùy chỉnh cơ sở dữ liệu phù hợp với nhu cầu cụ thể của tổ chức hoặc dự án của bạn.

Tổng hợp news.bnn.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *